Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
时候 thì hậu
•
時候 thì hậu
1
/2
时候
thì hậu
[
thời hậu
]
giản thể
Từ điển phổ thông
thời gian, thời kỳ, giai đoạn
Bình luận
0
時候
thì hậu
[
thời hậu
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời gian, thời kỳ, giai đoạn
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hải nhưng cảnh báo, mang trung ngẫu đắc - 海陾警報,忙中偶得
(
Phan Huy Ích
)
•
Kinh trập nhị nguyệt tiết - 驚蟄二月節
(
Nguyên Chẩn
)
•
Nam kha tử - Ức cựu - 南柯子-憶舊
(
Trọng Thù
)
•
Như mộng lệnh - 如夢令
(
Ngô Tiềm
)
•
Thanh thanh mạn - 聲聲慢
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tuý hoa âm - 醉花陰
(
Châu Uyển Như
)
Bình luận
0